Thông số kỹ thuật rắc co inox
Rắc co inox là phụ kiện đường ống được sử dụng để kết nối, nối tắt hoặc thay đổi hướng dòng chảy giữa hai ống trong hệ thống. Phụ kiện giúp việc lắp đặt và bảo trì đường ống trở nên dễ dàng, đồng thời đảm bảo độ kín khít và an toàn cho hệ thống vận hành.

So với các loại rắc co làm bằng đồng, thép, nhựa rắc co inox có độ bền cao, chống gỉ sét và chịu lực rất tốt, không bị biến dạng trong môi trường nhiệt độ và áp suất thay đổi. Phụ kiện thích hợp cho nhiều loại lưu chất như nước, khí, hóa chất, dầu và khí nén, đồng thời duy trì hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
| Đường kính | DN8 – DN200 |
| Chất liệu | Inox SUS 201, 304, 316, 316L |
| Vật liệu đệm | Teflon PTFE |
| Áp suất | PN10, PN16 |
| Nhiệt độ | – 5 độ C ~ 180 độ C |
| Áp lực | 0 – 25 bar |
| Kết nối | Ren trong, Ren ngoài, Hai đầu hàn |
| Tiêu chuẩn | ASTM A182 / A403 (chuẩn Mỹ) JIS, DIN, BS, ISO (chuẩn Nhật – châu Âu) |
| Sử dụng | Nước, dầu, khí, hơi, gas, hoá chất |
Cấu tạo của rắc co inox
Rắc co inox thường gồm ba bộ phận chính:
- Đai ốc: Giữ chặt các bộ phận với nhau, đảm bảo độ kín khít khi lắp đặt
- Đầu cái: Tiếp nhận phần ren, mặt kết nối từ ống và phụ kiện khác.
- Đầu đực: Kết nối trực tiếp với ống, phụ kiện thứ hai tạo đường dẫn lưu chất liên tục.
Nguyên lý hoạt động của rắc co inox rất đơn giản nhưng rất hiệu quả. Khi lắp đặt, chỉ cần vặn chặt đai ốc để kết nối đầu cái và đầu đực, đảm bảo độ kín chắc và không rò rỉ. Khi cần tháo lắp bảo dưỡng, người dùng chỉ việc nới đai ốc để tách rời các bộ phận, thuận tiện cho việc sửa chữa thay thế mà không ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống đường ống.

Phân loại rắc co inox
Rắc co inox được chia thành nhiều loại dựa trên kiểu dáng, vật liệu và ron làm kín, nhằm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau trong hệ thống đường ống.
Theo kiểu dáng
Rắc co inox thẳng
- Đặc điểm: Hai đầu nối thẳng, không có côn trong cấu tạo. Đây là loại cơ bản, dễ lắp đặt.
- Ứng dụng: Hệ thống ống nước, công trình dân dụng và các hệ thống áp lực thấp – trung bình.
Rắc co inox hơi
- Đặc điểm: Có côn bên trong giúp tăng độ kín khít khi siết chặt. Thiết kế chuyên dụng cho áp lực và nhiệt độ cao
- Ứng dụng: Đường ống hơi nóng, khí nén, các hệ thống công nghiệp.
Phân loại theo ron làm kín
- Rắc co hơi ron cao su: Ron cao su đặt giữa bề mặt côn, dùng cho nước và hơi áp lực vừa. Ưu điểm là dễ lắp, kín tốt và nhược điểm là cao su lão hóa nhanh khi gặp nhiệt cao, hóa chất.
- Rắc co hơi ron Teflon (PTFE) hoặc ron cứng: Ron làm từ PTFE, kim loại mềm (đồng, inox). Chịu được nhiệt cao, áp lực lớn và môi trường hóa chất, tuổi thọ cao hơn ron cao su.

Theo chất liệu inox
Rắc co inox 201
- Đặc điểm: Chứa nhiều mangan (Mn), ít niken (Ni), giá thành rẻ. Độ cứng cao, chịu lực tốt nhưng khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox 304 và 316. Dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm và hóa chất mạnh
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các hệ thống đường ống dân dụng, cơ khí, xây dựng, nội thất không yêu cầu khắt khe về độ bền và chống ăn mòn.
Rắc co inox 304
- Đặc điểm: Chứa khoảng 8–10.5% niken (Ni) và 18–20% crom (Cr), chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt, bền bỉ trong môi trường nước và hóa chất nhẹ
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các hệ thống nước sạch, thực phẩm, dược phẩm, hệ thống PCCC, HVAC, khí nén, dầu khí và môi trường độ ẩm cao nhưng không tiếp xúc trực tiếp hóa chất mạnh
- Ưu điểm: Chất liệu 304 là loại phổ biến nhất nhờ tính ổn định và giá thành hợp lý.
Rắc co inox 316
- Đặc điểm: Chứa khoảng 16–18% Cr, 10–14% Ni và 2–3% Mo, chống ăn mòn vượt trội, chịu được axit, nước biển và dung môi hóa chất mạnh
- Ứng dụng: Được sử dụng trong các hệ thống đường ống trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm cao cấp, ngành hàng hải, đóng tàu, dầu khí, môi trường nước biển
- Ưu điểm: Độ bền cao nhất trong ba loại inox, tuổi thọ lâu dài, phù hợp các hệ thống yêu cầu chống ăn mòn cực cao.
Ngoài ra, rắc co inox còn được phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất quốc tế bao gồm: ASIN, JIS, BS, DIN… Phụ kiện đều được sản xuất chi tiết kỹ lưỡng để phù hợp với các phụ kiện kết nối khác.
Nên chọn loại inox nào?
Việc lựa chọn loại inox phù hợp cho rắc co đóng vai trò quan trọng để tối ưu độ bền, hiệu suất và chi phí bảo trì của hệ thống đường ống:
- Inox 201: Giá thành rẻ, thích hợp cho các hệ thống môi trường khô ráo, ít hóa chất. Phù hợp các công trình dân dụng, cơ khí thông thường yêu cầu chống ăn mòn không quá cao.
- Inox 304: Cân bằng giữa giá thành và độ bền, là lựa chọn phổ biến cho đa số công trình. Loại inox này chống gỉ tốt, chịu nhiệt ổn định, thích hợp cho đường ống nước sạch, thực phẩm, HVAC và nhiều ứng dụng công nghiệp nhẹ.
- Inox 316: Phù hợp với môi trường có hóa chất mạnh, nước biển, dung môi ăn mòn, nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bền lâu dài. Phù hợp hệ thống dầu khí, hóa chất, dược phẩm cao cấp và hàng hải.
Lựa chọn đúng loại inox giúp tăng tuổi thọ hệ thống, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo vận hành ổn định trong thời gian dài, đồng thời tránh hư hỏng sớm và rò rỉ không mong muốn.

Ưu điểm của rắc co inox
- Rắc co inox chịu lực tốt, không bị biến dạng trong môi trường áp suất và nhiệt độ thay đổi, duy trì hiệu suất vận hành ổn định
- Inox chống gỉ sét, chịu được môi trường ẩm ướt, hóa chất nhẹ đến mạnh, cũng như nước biển, đảm bảo tuổi thọ lâu dài
- Kết cấu ren hoặc côn giúp rắc co kín chặt, ngăn rò rỉ nước, khí hay hóa chất, bảo vệ an toàn cho hệ thống và người vận hành
- Cấu tạo gồm đai ốc, đầu cái và đầu đực giúp tháo lắp nhanh chóng, thuận tiện thay thế mà không ảnh hưởng toàn bộ đường ống
- Người dùng dễ dàng lựa chọn rắc co inox phù hợp với áp lực, nhiệt độ và loại lưu chất trong hệ thống
- Thích hợp cho nhiều lĩnh vực từ công nghiệp, hóa chất, thực phẩm, dầu khí đến dân dụng, xây dựng và hàng hải.
Ứng dụng của rắc co inox
- Hệ thống đường ống công nghiệp: Nối tắt, chuyển hướng, kết nối các đoạn ống trong nhà máy sản xuất, cơ khí, chế biến
- Nhà máy chế biến thực phẩm và đồ uống: Đảm bảo vệ sinh, không gỉ sét, thích hợp với môi trường tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và nước sạch
- Hệ thống dẫn hóa chất và dầu khí: Chịu được áp lực cao, môi trường ăn mòn, đảm bảo an toàn cho quá trình vận chuyển hóa chất, dầu
- Ngành cấp thoát nước và xử lý nước thải: Bảo vệ đường ống khỏi rò rỉ, tăng hiệu quả vận hành hệ thống xử lý nước
- Hệ thống dẫn khí, hơi nóng, nồi hơi áp lực cao: Thích hợp cho các hệ thống đòi hỏi áp suất và nhiệt độ lớn, đảm bảo vận hành ổn định
- Ngành xây dựng và cơ điện (M&E): Lắp đặt trong các tòa nhà, khu công nghiệp, trung tâm thương mại, đảm bảo linh hoạt trong bảo trì
- Ngành dược phẩm và y tế: Sử dụng trong hệ thống đường ống dẫn dung dịch, hóa chất, khí nén cần vệ sinh cao
- Ngành hàng hải và đóng tàu: Thích hợp hệ thống đường ống nước biển, nhiên liệu, khí trên tàu, nơi cần chống ăn mòn vượt trội
- Ngành năng lượng: Dùng cho nhà máy điện, trạm khí, đường ống dẫn nhiên liệu, đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.

Hướng dẫn sử dụng rắc co inox và lưu ý
Các bước lắp đặt:
- Kiểm tra kích thước và ren: Chọn rắc co phù hợp với đường ống (DN15–DN100), kiểm tra loại ren BSPT, NPT
- Làm sạch bề mặt ren: Lau sạch bụi, dầu mỡ để đảm bảo độ kín
- Quấn băng keo PTFE (nếu cần): Chỉ quấn ren ngoài 3–5 vòng, không quấn ren trong
- Vặn lắp rắc co: Vặn bằng tay, sau đó xiết đều bằng cờ lê mỏ lết.
- Gắn khớp nối (đai siết): Siết đều, đảm bảo rắc co thẳng và không lệch.
- Kiểm tra kín: Thử áp suất, mở dòng nước/khí, xiết lại nếu cần.
Lưu ý khi sử dụng:
- Không siết quá chặt gây hỏng ren.
- Tránh lắp đặt khi ren bẩn, gỉ sét.
- Không dùng rắc co 201 cho hóa chất mạnh, nước biển lâu dài.
- Kiểm tra định kỳ để đảm bảo hệ thống luôn kín và an toàn.
Bảng giá rắc co inox
Giá rắc co inox phụ thuộc vào vật liệu, tiêu chuẩn và kích thước sản phẩm.
- Inox 201: Giá thấp, phù hợp các hệ thống dân dụng, ít ăn mòn.
- Inox 304, 316: Giá cao hơn, bù lại độ bền, khả năng chống ăn mòn và chịu áp lực tốt hơn.
Để có báo giá chính xác, khách hàng cần cung cấp thông tin về số lượng, loại vật liệu và kích thước. Hải Nam Technology sẽ đưa ra mức giá chi tiết phù hợp với từng đơn hàng.

Bảng giá tham khảo rắc co inox các loại tại Hải Nam. Lưu ý chỉ làm bảng giá tham khảo không phải là giá chính xác.
| Đường kính | Inox 201 | Inox 304 | Inox 316 |
| DN6 | 35,000đ | 37,000đ | Liên hệ |
| DN8 | 32,000đ | 37,000đ | Liên hệ |
| DN15 | 32,000đ | 40,000đ | Liên hệ |
| DN20 | 40,000đ | 63,000đ | Liên hệ |
| DN25 | 58,000đ | 110,000đ | Liên hệ |
| DN32 | 81,000đ | 146,000đ | Liên hệ |
| DN40 | 108,000đ | 224,000đ | Liên hệ |
| DN50 | 144,000đ | 380,000đ | Liên hệ |
| DN65 | 248,000đ | 560,000đ | Liên hệ |
| DN80 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
| DN100 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Địa chỉ cung cấp rắc co inox uy tín chất lượng
Hải Nam Technology là một trong những đơn vị phân phối rắc co inox hàng đầu trên thị trường, được nhiều doanh nghiệp và nhà thầu tin dùng. Công ty cung cấp phụ kiện inox công nghiệp đa dạng về kích thước, tiêu chuẩn và vật liệu inox 201, 304, 316 đáp ứng nhu cầu từ các hệ thống dân dụng đơn giản đến các công trình công nghiệp phức tạp.
Tất cả sản phẩm rắc co inox tại Hải Nam Technology đều đi kèm chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, giúp khách hàng yên tâm về nguồn gốc, chất lượng và khả năng chịu lực, chống ăn mòn của sản phẩm.
Ngoài việc cung cấp sản phẩm chất lượng, kỹ thuật viên sẽ tư vấn hướng dẫn lựa chọn loại inox và kích thước phù hợp với hệ thống đường ống, giúp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả vận hành. Công ty cũng cung cấp dịch vụ giao hàng toàn quốc, đảm bảo khách hàng nhận hàng nhanh chóng và đúng hẹn.

