Măng sông inox hay còn gọi là khớp nối ren inox là phụ kiện được dùng để nối hai đoạn ống hoặc kết nối đường ống với các thiết bị khác. Sản phẩm được chế tạo từ thép không gỉ (inox) nên có bề mặt sáng bóng, chịu được môi trường ăn mòn cực tốt hơn so với các loại măng sông thông thường.
Măng sông inox có nhiệm vụ kết nối và cố định các đoạn ống, giúp hệ thống vận hành ổn định, không bị rò rỉ chất lỏng, khí. Khớp nối inox chịu áp suất và nhiệt độ cao nên được ứng dụng rộng rãi trong đường ống cấp thoát nước, xử lý hóa chất, sản xuất thực phẩm, dược phẩm và trong các thiết bị công nghiệp đòi hỏi độ bền, an toàn.

Đặc điểm của măng sông inox (khớp nối ren inox)
Cấu trúc 2 đầu ren
Măng sông inox có dạng ống trụ ngắn, hai đầu được tiện ren trong hoặc ren ngoài tùy theo kiểu lắp đặt và nhu cầu sử dụng. Ren được gia công chính xác, giúp khớp chặt với đầu ống và các phụ kiện khác, đảm bảo độ kín khít cao, không rò rỉ. Bên trong măng sông được gia công nhẵn để giảm ma sát, tối ưu lưu lượng dòng chảy.
Đường kính (DN) phổ biến
Các kích thước thông dụng của khớp nối ren inox bao gồm: DN8, DN10, DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100. Tùy vào yêu cầu của hệ thống, người dùng có thể chọn loại phù hợp với kích cỡ đường ống.
Độ dày, khả năng chịu áp suất & nhiệt độ
- Độ dày thành ống: dao động từ 2 mm đến 6 mm tùy theo tiêu chuẩn sản xuất.
- Áp suất làm việc: khoảng 10 – 40 bar (tùy loại).
- Nhiệt độ chịu đựng: -20°C đến 220°C, thích hợp cho cả môi trường lạnh, nước nóng và hơi nước.

Bảng thông số kỹ thuật măng sông inox
| Kích thước danh nghĩa (DN) | Ren (inch) | Chiều dài (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Độ dày thành (mm) | Áp suất làm việc (bar) | Nhiệt độ làm việc (°C) | Khối lượng (g) |
| DN8 | 1/4″ | 25 | 13.7 | 2.0 | 40 | -20 → 220 | 30 |
| DN10 | 3/8″ | 28 | 17.1 | 2.0 | 40 | -20 → 220 | 40 |
| DN15 | 1/2″ | 35 | 21.3 | 2.5 | 40 | -20 → 220 | 65 |
| DN20 | 3/4″ | 38 | 26.7 | 2.5 | 38 | -20 → 220 | 90 |
| DN25 | 1″ | 45 | 33.4 | 3.0 | 35 | -20 → 220 | 150 |
| DN32 | 1-1/4″ | 50 | 42.2 | 3.0 | 35 | -20 → 220 | 200 |
| DN40 | 1-1/2″ | 55 | 48.3 | 3.5 | 32 | -20 → 220 | 280 |
| DN50 | 2″ | 60 | 60.3 | 3.5 | 30 | -20 → 220 | 420 |
| DN65 | 2-1/2″ | 70 | 76.1 | 4.0 | 28 | -20 → 200 | 650 |
| DN80 | 3″ | 80 | 88.9 | 4.0 | 25 | -20 → 200 | 900 |
| DN100 | 4″ | 85 | 114.3 | 4.5 | 20 | -20 → 180 | 1500 |
Lưu ý:
- Các kích cỡ măng sông inox phổ biến: DN8 – DN100. Trường hợp cần DN125 hoặc DN150, vui lòng liên hệ để được gia công theo yêu cầu
- Áp suất làm việc giảm dần khi kích thước DN tăng
- Chất liệu inox phổ biến: Inox 201, 304, 304L, 316, 316L
- Nên chọn sản phẩm đạt tiêu chuẩn JIS, DIN, ASTM để đảm bảo chất lượng.

Phân loại măng sông inox
Để lựa chọn đúng loại măng sông phù hợp với hệ thống, bạn có thể tham khảo các nhóm phân loại phổ biến dưới đây:
Theo kiểu ren
- Măng sông ren trong: Hai đầu đều tiện ren trong, phù hợp nối ống ren ngoài
- Măng sông ren ngoài: Hai đầu đều ren ngoài, dùng để nối các phụ kiện ren trong
- Măng sông ren trong – ren ngoài: Một đầu ren trong, một đầu ren ngoài, giúp kết nối khi hai đầu ống khác nhau
- Măng sông ren đều 2 đầu: Hai đầu có cùng loại ren và kích thước, thường dùng cho các hệ thống đồng nhất.
Theo tiêu chuẩn sản xuất
- DIN (Đức): Được sử dụng nhiều trong các nhà máy công nghiệp châu Âu
- JIS (Nhật Bản): Phù hợp với các hệ thống đường ống theo tiêu chuẩn châu Á, đặc biệt là Nhật
- BS (Anh): Áp dụng trong các công trình, nhà máy theo chuẩn Anh Quốc
- ASTM (Mỹ): Dùng trong các hệ thống có yêu cầu kỹ thuật cao, nhất là ngành dầu khí, hóa chất
Theo chất liệu inox
- Inox 201: Giá thành rẻ, thích hợp môi trường khô, ít ăn mòn
- Inox 304: Phổ biến nhất, chống gỉ sét tốt, dùng được cả trong môi trường ẩm và nhiệt độ cao
- Inox 316: Hàm lượng molypden cao, chống ăn mòn hóa chất, nước biển, axit nhẹ
- Inox 316L: Phiên bản “low carbon” của 316, khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp môi trường khắc nghiệt và môi trường vi sinh.
Theo ứng dụng
- Măng sông nối ống nước: Sử dụng trong hệ thống cấp thoát nước dân dụng, công nghiệp.
- Măng sông chịu áp lực cao: Dùng trong các hệ thống nén khí, dẫn hơi, thủy lực.
- Măng sông vi sinh: Gia công bề mặt nhẵn bóng, đạt chuẩn vệ sinh, áp dụng trong ngành thực phẩm, sữa, dược phẩm, nước giải khát.

Ưu điểm khi sử dụng măng sông inox (khớp nối ren inox)
- Được chế tạo từ thép không gỉ, măng sông inox chịu va đập và tải trọng tốt
- Lớp crom trong thành phần inox giúp chống gỉ sét, hạn chế ăn mòn khi tiếp xúc với nước, hơi ẩm, hóa chất nhẹ
- Bề mặt được gia công nhẵn, sáng, ít bám bụi bẩn
- Việc vệ sinh, bảo dưỡng rất đơn giản, phù hợp cả với các ngành yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao như thực phẩm, dược phẩm, vi sinh
- Chịu được dải nhiệt độ rộng từ -20°C đến 220°C tùy loại inox
- Áp suất làm việc cao, đáp ứng các hệ thống dẫn hơi, dẫn nước nóng, hóa chất
- Vật liệu inox bền bỉ giúp sản phẩm sử dụng lâu dài, ít phải thay thế
- Hạn chế rò rỉ, hư hỏng trong quá trình vận hành, giúp tối ưu chi phí bảo dưỡng và vận hành hệ thống.
Ứng dụng của măng sông inox trong công nghiệp
Với độ bền cao, chống ăn mòn và chịu áp lực tốt, măng sông inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
- Ứng dụng trong hệ thống bơm, đường ống cấp nước sạch cho nhà máy, khu dân cư, tòa nhà cao tầng
- Được sử dụng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm nhờ bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh
- Trong ngành chế biến thủy sản, măng sông inox đảm bảo an toàn vệ sinh và khả năng chống gỉ trong môi trường ẩm mặn
- Lắp đặt trong dây chuyền sản xuất bia, nước ngọt, sữa và các loại đồ uống khác
- Đáp ứng các yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt, hạn chế bám cặn và dễ dàng vệ sinh định kỳ.

Tiêu chí lựa chọn măng sông inox phù hợp
Để đảm bảo hệ thống đường ống hoạt động ổn định, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ, khi mua măng sông inox bạn nên cân nhắc các yếu tố sau:
- Nên chọn măng sông có đường kính trong và bước ren khớp hoàn toàn với ống để đảm bảo độ kín khít, tránh rò rỉ
- Nếu đường ống có kích cỡ đặc biệt (như DN125, DN150), bạn nên đặt gia công theo yêu cầu
- Với hệ thống thông thường (cấp thoát nước, hơi nóng nhẹ), măng sông đạt chuẩn JIS, DIN là đủ
- Các công trình yêu cầu độ bền cao, chịu hóa chất, áp lực lớn nên ưu tiên sản phẩm theo chuẩn ASTM, BS
So sánh giữa inox 304 & inox 316 theo yêu cầu kháng ăn mòn
- Inox 304: Phổ biến, giá hợp lý, phù hợp với nước sạch, nước nóng, hơi nước, môi trường ẩm trong nhà xưởng
- Inox 316: Chứa molypden, chống ăn mòn tốt, chịu được axit nhẹ, muối, hóa chất phù hợp cho môi trường biển, ngành hóa chất, dược phẩm, vi sinh
- Nếu môi trường đặc biệt khắc nghiệt yêu cầu vệ sinh cao như dược phẩm, thực phẩm cao cấp nên ưu tiên inox 316L để tăng độ bền và chống gỉ tối đa.
Báo giá măng sông / khớp nối ren inox
Giá măng sông inox trên thị trường hiện nay dao động tùy theo chất liệu (inox 201, 304, 316, 316L), kích thước DN/inch, tiêu chuẩn ren và số lượng đặt hàng.
- Các loại thông dụng bằng inox 201, 304 có mức giá hợp lý, phù hợp cho hệ thống cấp thoát nước và các ứng dụng dân dụng
- Dòng inox 316 và 316L có giá cao hơn do khả năng kháng ăn mòn hóa chất, nước biển, môi trường vi sinh vượt trội
Để nhận được báo giá chính xác, khách hàng nên cung cấp rõ: đường kính, yêu cầu về áp lực, nhiệt độ và môi trường làm việc.
Địa chỉ cung cấp măng sông inox công nghiệp giá tốt
Hiện tại, Hải Nam Technology là đơn vị uy tín trong lĩnh vực cung cấp phụ kiện inox công nghiệp uy tín tại Tp.HCM. Công ty cung cấp đa dạng sản phẩm:
- Măng sông ren trong, ren ngoài, ren đều hai đầu
- Nhiều vật liệu: inox 201, 304, 316, 316L
- Hàng sẵn kho, đáp ứng nhanh cho các dự án, nhà xưởng và cửa hàng thiết bị công nghiệp.
Ưu điểm khi mua tại Hải Nam Technology
- Giấy tờ đầy đủ
- Đội ngũ tư vấn kỹ thuật hỗ trợ chọn đúng kích thước, chất liệu phù hợp môi trường sử dụng
- Hỗ trợ lắp đặt và giao hàng toàn quốc
- Chính sách giá cạnh tranh, ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn và đặt hàng theo yêu cầu.
Nếu bạn đang tìm địa chỉ mua măng sông inox chất lượng, hãy liên hệ Hải Nam Technology để được tư vấn, báo giá chi tiết và nhận hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.

