Bơm màng khí nén dùng để bơm Axit Sunfuric (H2SO4)

Verified
180
Mục lục bài viết

Axit sunfuric (H₂SO₄) là một trong những hóa chất công nghiệp quan trọng bậc nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực: sản xuất phân bón, xử lý bề mặt kim loại, hóa dầu, sản xuất pin, xử lý nước thải… Đây là chất có tính ăn mòn cực mạnh, đặc biệt khi ở nồng độ cao và nhiệt độ lớn. Vì vậy, việc bơm, chuyển và lưu trữ axit sunfuric đòi hỏi thiết bị chuyên dụng, vừa đảm bảo an toàn cho người vận hành vừa giữ được tuổi thọ của hệ thống.

Hiện tại, bơm màng khí nén được sử dụng nhiều trong các khu công nghiệp chế xuất để vận chuyển các loại axit mạnh. Bơm đảm bảo các yếu tố về an toàn và độ bền nên người dùng an tâm khi vận hành. Hãy cùng Hải Nam tìm hiểu về dòng bơm màng bơm axit sunfuric nhé.

bơm màng khí nén bơm axit sunfuric

Các vật liệu bơm màng khi bơm H2SO4

Khi lựa chọn bơm màng khí nén cho H₂SO₄, ngoài các thông số lưu lượng, áp suất hay nhiệt độ, vật liệu cấu tạo của bơm là yếu tố quyết định đến tuổi thọ và an toàn vận hành. Mỗi bộ phận tiếp xúc trực tiếp với axit cần được chế tạo từ vật liệu có khả năng kháng hóa chất và chịu điều kiện làm việc thực tế.

Vật liệu Ưu điểm Hạn chế Ghi chú
PTFE-lined (lót PTFE) Kháng hóa chất gần như tuyệt đối, chịu được hầu hết nồng độ H₂SO₄, bề mặt nhẵn giúp giảm bám cặn Giá thành cao, trọng lượng lớn hơn nhựa Phù hợp cho môi trường ăn mòn mạnh hoặc nồng độ >70%
PVDF Bền hóa chất tốt, chịu UV, bền cơ học hơn PP Giá cao hơn PP, kém hơn PTFE khi tiếp xúc với H₂SO₄ đậm đặc ở nhiệt cao Lý tưởng cho nồng độ vừa (≤70%) và nhiệt độ <80°C
Hastelloy (C, C22, C276) Hợp kim kim loại chịu ăn mòn cực tốt, bền cơ học, dùng cho nhiệt độ cao Chi phí rất cao, trọng lượng nặng Thích hợp môi trường có áp suất lớn, nhiệt độ cao, có tạp chất rắn
PP (Polypropylene) Giá thành rẻ, dễ gia công, chống hóa chất khá tốt với H₂SO₄ loãng Không phù hợp axit đậm đặc (>70%) hoặc >60°C Dùng cho dung dịch pha loãng, nhiệt độ thường
PVC Kháng axit tốt ở nồng độ thấp, giá rẻ Không chịu được nhiệt độ cao và H₂SO₄ đặc Thường chỉ dùng cho hệ thống dẫn axit loãng, ít áp lực

Tiêu chí chọn bơm màng khi bơm axit mạnh H₂SO₄

Khi lựa chọn bơm màng hóa chất để bơm Axit Sunfuric người dùng cần lưu ý:

Xác định nồng độ,  nhiệt độ chất bơm

Trước tiên, cần xác định rõ nồng độ (%) và nhiệt độ làm việc của H₂SO₄, vì đây là yếu tố quyết định đến khả năng ăn mòn và lựa chọn vật liệu. Với dung dịch ≤70% và dưới 50°C, có thể dùng nhựa kỹ thuật như PP, PVDF. Khi axit đậm đặc (70–98%), nhiệt độ cao hơn, nên chọn bơm có lớp lót PTFE, thân Hastelloy để đảm bảo độ bền và an toàn.

Xác định lưu lượng, áp suất cần thiết

Dựa trên yêu cầu của quy trình, hãy xác định lưu lượng (L/h, m³/h) và áp suất làm việc (bar). Cần cộng thêm tổn thất đường ống và áp suất an toàn để bơm hoạt động ổn định. Đối với bơm màng khí nén, cũng nên tính đến xung áp và cân nhắc lắp thêm bộ giảm xung nếu hệ thống nhạy cảm.

tiêu chi chọn bơm màng bơm axit

Lựa chọn vật liệu thân và màng phù hợp

Vật liệu thân bơm nên chọn theo mức ăn mòn của axit: PP, PVDF cho dung dịch loãng; PTFE-lined, Hastelloy cho axit đậm đặc. Màng bơm nên dùng PTFE, PTFE gia cường để chịu hóa chất và áp suất tốt, tránh các loại cao su thông thường vì nhanh hỏng khi tiếp xúc H₂SO₄.

Ngoài ra, nếu dung dịch có cặn sunfat, hạt rắn nên chọn van ceramic, PTFE và lắp lưới lọc đầu hút để bảo vệ bơm. Ngoài ra, cần xem xét bơm có được thiết kế cho vận hành liên tục hay gián đoạn, vì điều này ảnh hưởng đến tuổi thọ màng và yêu cầu bảo trì.

Một số model bơm màng bơm H2SO4 giá tốt, hợp lý

Bơm màng ARO PD20P-FPS-PTT

Dòng bơm này có thiết kế ổn định, giá thành hợp lý và dễ tìm phụ tùng thay thế. Vật liệu thân polypropylene (PP) kết hợp màng PTFE giúp chống ăn mòn tốt, phù hợp khi bơm H₂SO₄ loãng đến trung bình.
Thông số tham khảo:

  • Lưu lượng tối đa: ~200 lít/phút
  • Áp suất tối đa: 8,6 bar
  • Kích thước kết nối: 1″ (25 mm)

Bơm màng ARO PD20P-FPS-PTT

Bơm màng HUSKY 2150 Polypropylene/PTFE

Husky 2150 là lựa chọn tin cậy cho các dây chuyền hóa chất cần công suất lớn. Thân PP và màng PTFE chịu được axit trong dải nồng độ thấp đến trung bình, vận hành êm và bền.

  • Lưu lượng tối đa: ~570 lít/phút
  • Áp suất tối đa: 8,6 bar
  • Kích thước kết nối: 2″ (50 mm)
  • Vật liệu van bi: PTFE hoặc Santoprene

Bơm màng HUSKY 2150

Bơm màng Wilden P4 Pro-Flo (PP/PTFE)

Wilden P4 Pro-Flo nhỏ gọn nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu bơm axit. Vật liệu PP kết hợp màng PTFE giúp chống ăn mòn, thích hợp cho dây chuyền mạ kim loại hoặc phòng thí nghiệm. Công nghệ Pro-Flo còn giảm tiêu thụ khí nén.

  • Lưu lượng tối đa: ~260 lít/phút
  • Áp suất tối đa: 8,6 bar
  • Kích thước kết nối: 1½” (38 mm)
  • Vật liệu van bi: PTFE

Bơm màng Wilden P4 Pro-Flo

Bơm màng Sandpiper S20P

Bơm có giá cạnh tranh và khả năng làm việc liên tục. Thân PP, màng PTFE và van ceramic/ PTFE đảm bảo độ bền khi bơm H₂SO₄.

  • Lưu lượng tối đa: ~568 lít/phút
  • Áp suất tối đa: 8,6 bar
  • Kích thước kết nối: 2″ (50 mm)
  • Vật liệu van bi: PTFE hoặc ceramic

Bơm màng Sandpiper S20P

Bơm màng Yamada NDP-25FVT (PVDF/PTFE)

Bơm thích hợp cho H₂SO₄ đậm đặc, môi trường nhiệt độ cao. Thân PVDF và màng PTFE giúp chống ăn mòn vượt trội, bảo vệ an toàn cho quy trình.

  • Lưu lượng tối đa: ~225 lít/phút
  • Áp suất tối đa: 7 bar
  • Kích thước kết nối: 1″ (25 mm)
  • Vật liệu van bi: PTFE

Bơm màng Yamada NDP-25FVT

Địa chỉ cung cấp bơm màng bơm Axit H2SO4 chính hãng

Hiện tại, Hải Nam Technology đang phân phối các dòng bơm màng chuyên dụng cho Axit Sunfuric (H₂SO₄) từ các thương hiệu uy tín như ARO, Husky, Wilden, Sandpiper và Yamada. Các sản phẩm này được lựa chọn kỹ lưỡng về vật liệu thân, màng và van để đảm bảo khả năng chống ăn mòn, vận hành an toàn và bền bỉ trong các quy trình hóa chất, xử lý nước thải, mạ kim loại và sản xuất phân bón. Khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn model phù hợp với nồng độ axit, lưu lượng và áp suất cần thiết, đồng thời được hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và cung cấp phụ tùng thay thế nhanh chóng.