Lọc Y inox là một loại thiết bị được lắp đặt trên đường ống nhằm loại bỏ rác, cặn bẩn và các hạt kim loại nhỏ có trong chất lỏng và khí. Sản phẩm được chế tạo bằng thép không gỉ (inox) có độ bền cao, chống ăn mòn và đáp ứng yêu cầu vệ sinh trong nhiều môi trường khắc nghiệt.
Điểm nổi bật của thiết bị này là hình dáng chữ Y: phần thân nằm thẳng trên đường ống, nhánh nghiêng chứa lưới lọc. Thiết kế này giúp chất lỏng, khí đi qua dễ dàng và cặn bẩn được giữ lại ở lưới, đảm bảo dòng chảy ổn định và bảo vệ các thiết bị phía sau như van, bơm, đồng hồ đo áp suất.
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động lọc Y inox
Cấu tạo lọc Y inox
Lọc Y inox có thiết kế đơn giản nhưng rất hiệu quả, gồm các bộ phận chính:
Thân lọc
- Được chế tạo từ thép không gỉ inox 201, 304, 316
- Bề mặt sáng bóng, khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực và nhiệt độ cao
- Hai đầu kết nối có thể dạng ren, mặt bích, hàn dễ dàng lắp đặt trên đường ống.
Lưới lọc (strainer)
- Là bộ phận quan trọng nhất, đặt nghiêng trong nhánh chữ Y
- Làm bằng inox với nhiều kích thước mắt lưới khác nhau (0.5 mm – 2 mm, tùy yêu cầu)
- Nhiệm vụ giữ lại cặn bẩn, sỏi, hạt rỉ sét, mảnh kim loại… giúp dòng chất lỏng/khí luôn sạch.
Nắp xả đáy và bu lông
- Nằm ở cuối nhánh lọc, cố định bằng bu lông, ren xoáy
- Giúp người dùng dễ dàng mở ra để vệ sinh, loại bỏ tạp chất mà không cần tháo rời toàn bộ thiết bị
Nguyên lý hoạt động của lọc Y inox
Khi chất lỏng, khí đi qua thân lọc dòng chảy sẽ gặp phần nhánh chứa lưới lọc đặt nghiêng theo hình chữ Y khi đó:
- Dòng chất lỏng/khí tiếp tục chảy qua lưới lọc, phần sạch đi về phía sau hệ thống
- Cặn bẩn, tạp chất có kích thước lớn hơn mắt lưới sẽ bị giữ lại bên trong
- Khi lượng cặn tích tụ nhiều, người vận hành chỉ cần mở nắp xả đáy để vệ sinh, đảm bảo lưu lượng luôn ổn định và kéo dài tuổi thọ cho các thiết bị phía sau (bơm, van, đồng hồ đo áp suất)
Nguyên lý đơn giản giúp lọc Y inox giúp bảo vệ toàn bộ hệ thống đường ống, giảm thiểu hư hỏng, đảm bảo hoạt động ổn định và tiết kiệm chi phí bảo trì.
Phân loại lọc Y inox phổ biến hiện nay
Lọc Y inox trên thị trường được chia thành nhiều loại khác nhau để phù hợp với đặc thù hệ thống đường ống. Một số tiêu chí phân loại phổ biến bao gồm:
Theo vật liệu chế tạo
- Inox 201: Giá thành rẻ, phù hợp cho môi trường nước sạch ít axit, hóa chất.
- Inox 304: Loại phổ biến nhất có khả năng chống ăn mòn tốt, chịu nhiệt cao, dùng được trong ngành thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước.
- Inox 316: Hàm lượng niken và molypden cao, kháng axit mạnh, bền bỉ trong môi trường hóa chất, nước biển, dầu khí.
Theo kiểu kết nối với đường ống
- Kiểu ren: Dễ lắp đặt cho đường ống nhỏ, kích cỡ từ DN15 – DN50 dùng trong hệ thống dân dụng và các thiết bị nhỏ gọn
- Kiểu mặt bích: Áp dụng cho hệ thống có kích thước lớn DN50 – DN300, yêu cầu độ kín cao, dễ tháo lắp bảo dưỡng
- Kiểu hàn: Phù hợp với đường ống áp suất cao và yêu cầu chống rò rỉ tuyệt đối.
Theo áp lực làm việc
- Lọc Y inox thường được thiết kế theo các chuẩn áp lực: PN10, PN16, PN25…
- Tùy vào hệ thống (cấp nước, hơi nóng, hóa chất…) mà lựa chọn loại có áp lực phù hợp, tránh tình trạng rò rỉ, hư hỏng khi vận hành.
Theo kích cỡ đường ống
Dải kích thước đa dạng: DN15 – DN300, có thể gia gia công lớn hơn theo đặt hàng
- DN15 – DN50 thường dùng cho dân dụng, thiết bị nhỏ
- DN65 – DN300 phù hợp với nhà máy, xưởng công nghiệp, hệ thống xử lý nước và hóa chất quy mô lớn
Ưu điểm của Lọc Y inox
- Được sản xuất từ thép không gỉ inox (201, 304, 316), lọc Y có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn rất tốt so với các vật liệu thông thường
- Hoạt động tốt trong môi trường nước, hơi nóng, hóa chất, ngoài trời mà không bị gỉ sét hay biến dạng
- Lọc Y inox được làm việc trong nhiều điều kiện khắc nghiệt: áp suất lên đến PN16, PN25 và có thể cao hơn
- Có thể chịu nhiệt độ từ -20°C đến hơn 200°C (tùy dòng sản phẩm), phù hợp cho cả hệ thống nước lạnh, hơi nóng, dầu, hóa chất
- Nắp xả đáy gắn bu lông, ren xoáy giúp người vận hành tháo nắp nhanh chóng, lấy lưới lọc ra để vệ sinh, loại bỏ cặn bẩn
- Quy trình bảo dưỡng đơn giản, không làm gián đoạn lâu quá trình vận hành hệ thống
- Bề mặt inox sáng bóng, kiểu dáng nhỏ gọn giúp hệ thống đường ống chuyên nghiệp và sạch sẽ hơn
- Lọc Y inox phù hợp với các nhà máy yêu cầu tính vệ sinh cao như thực phẩm, đồ uống, dược phẩm.
Ứng dụng của lọc Y inox trong công nghiệp
- Hệ thống cấp nước sinh hoạt và sản xuất: Giữ lại rác, cát, sỏi trong nguồn nước trước khi đi qua bơm, đồng hồ đo, van điều khiển
- Nhà máy thực phẩm, đồ uống: Đảm bảo dòng nguyên liệu và nước rửa đạt tiêu chuẩn vệ sinh, ngăn ngừa lẫn tạp chất trong quy trình sản xuất.
- Ngành dầu khí: Lọc cặn trong dầu, khí, dung môi khi vận chuyển qua đường ống, bảo vệ hệ thống khỏi mài mòn.
- Hệ thống HVAC và điều hòa trung tâm: Giữ lại bụi bẩn, vụn kim loại trong đường nước lạnh, hơi nóng bảo vệ chiller và bơm tuần hoàn
- Ngành đóng tàu: Lọc nước biển, dầu, dung dịch bôi trơn trước khi cấp cho máy móc trên tàu, giảm hỏng hóc trong môi trường mặn
- Nhà máy giấy, dệt nhuộm: Lọc các hạt xơ, bụi bẩn trong nước và dung dịch hóa chất, giúp bảo vệ bơm và hệ thống ống dẫn
- Ngành xi mạ, luyện kim: Lọc cặn trong dung dịch xử lý bề mặt kim loại, kéo dài tuổi thọ bể xi mạ và bơm tuần hoàn.
- Ứng dụng trong nông nghiệp: Lắp đặt ở hệ thống tưới nhỏ giọt, hồ ao nuôi thủy sản để ngăn rác, rong rêu làm tắc thiết bị.
- Dân dụng: Dùng trong máy lọc nước, hồ bơi, ao cá, hay để bảo vệ máy bơm gia đình khỏi cặn bẩn.
Bảng thông số kỹ thuật lọc Y inox
Thông số kỹ thuật | Giá trị tham khảo (có thể thay đổi tùy nhà sản xuất) |
Áp suất làm việc | PN10, PN16, PN25 có thể cao hơn theo yêu cầu |
Nhiệt độ tối đa | -20°C đến 200°C (tùy cấp inox và gioăng làm kín) |
Đường kính danh nghĩa (DN) | DN15 – DN300 (có thể lớn hơn theo đặt hàng) |
Độ dày thân lọc | 3 – 12 mm (tùy kích thước và áp suất làm việc) |
Vật liệu thân | Inox 201, Inox 304, Inox 316 |
Lưới lọc | Inox, mắt lưới 0.5 – 2 mm ( có thể đặt theo yêu cầu) |
Kiểu kết nối | Ren (DN15 – DN50), mặt bích (DN50 – DN300), hàn (tùy chọn) |
Hình dáng | Chữ Y, nhỏ gọn, dễ lắp đặt |
Bảng kích thước tiêu chuẩn của Lọc Y inox
DN (mm) | Kích thước ren/bích | Chiều dài (L) | Chiều cao (H) | Đường kính lưới lọc (Ø) | Độ dày thân (mm) |
15 | 1/2″ | 75 | 55 | 25 | 3 |
20 | 3/4″ | 80 | 60 | 28 | 3 |
25 | 1″ | 95 | 65 | 32 | 3 |
32 | 1 1/4″ | 110 | 72 | 38 | 3.5 |
40 | 1 1/2″ | 125 | 80 | 45 | 3.5 |
50 | 2″ | 150 | 95 | 55 | 4 |
65 | 2 1/2″ | 190 | 115 | 70 | 4 |
80 | 3″ | 210 | 125 | 85 | 5 |
100 | 4″ | 250 | 150 | 105 | 5 |
125 | 5″ | 300 | 185 | 130 | 6 |
150 | 6″ | 350 | 210 | 155 | 6 |
200 | 8″ | 450 | 280 | 210 | 8 |
250 | 10″ | 550 | 340 | 265 | 8 |
300 | 12″ | 650 | 400 | 320 | 10 |
Hướng dẫn lựa chọn và lắp đặt Lọc Y inox
Lựa chọn lọc Y inox
- Chọn đúng kích thước DN theo đường ống.
- Xác định áp suất, nhiệt độ hệ thống (PN10, PN16, PN25…).
- Chọn vật liệu: 201 (giá rẻ), 304 (phổ biến), 316 (kháng hóa chất, nước biển).
- Kiểu kết nối: ren (DN15–DN50), mặt bích/hàn cho hệ thống lớn.
- Lựa chọn mắt lưới phù hợp lượng cặn.
Lắp đặt lọc Y inox
- Lắp trước bơm, van hoặc đồng hồ
- Đặt mũi tên trên thân lọc cùng chiều dòng chảy
- Trên ống ngang, hướng nhánh lọc xuống để dễ xả cặn.
- Siết ren/mặt bích vừa lực, tránh rò rỉ
- Vệ sinh định kỳ: mở nắp xả, rửa sạch lưới lọc, lắp lại đúng vị trí.
Địa chỉ mua Lọc Y inox uy tín chất lượng
Hiện nay, Hải Nam Technology đang phân phối nhiều dòng lọc chất lượng cao với đa dạng kích thước DN15–DN300, vật liệu inox 201/304/316, đáp ứng tiêu chuẩn PN10–PN25.
- Sản phẩm có đầy đủ giấy tờ, xuất xứ rõ ràng.
- Đội ngũ tư vấn kỹ thuật hỗ trợ chọn đúng loại cho từng hệ thống.
- Cam kết giá cạnh tranh, bảo hành uy tín.
Khách hàng có nhu cầu mua phụ kiện inox công nghiệp vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.